Các mệnh giá tiền Trung Quốc bạn nên biết

Khi giao dịch, du lịch hay kinh doanh với Trung Quốc, việc nắm rõ các mệnh giá tiền tệ là vô cùng cần thiết. Bài viết sau sẽ giúp bạn hiểu rõ về các mệnh giá tiền Trung Quốc để thuận tiện hơn trong sử dụng và thanh toán.
Giới thiệu đơn vị tiền tệ của Trung Quốc
Đồng tiền chính thức đang được sử dụng tại Trung Quốc có tên là Nhân dân tệ. Mã tiền tệ quốc tế là CNY, và ký hiệu thường dùng là ¥. Đồng tiền này do Ngân hàng Nhân dân Trung Quốc phát hành và bắt đầu lưu hành từ năm 1984. Trước khi tên gọi Nhân dân tệ được thống nhất và áp dụng trên toàn quốc, Trung Quốc từng trải qua nhiều giai đoạn thay đổi hệ thống tiền tệ khác nhau.
Tiền tệ Trung Quốc hiện nay được chia làm hai hình thức chính là tiền giấy và tiền xu, tương ứng với các đơn vị khác nhau. Trong đó, tiền giấy thường được gọi là nguyên (hoặc viên), còn tiền xu được chia thành giác và phân – theo tỷ lệ:
1 nguyên = 10 giác, và 1 giác = 10 phân.
Các mệnh giá tiền Trung Quốc hiện nay
Các mệnh giá tiền giấy
Mệnh giá 1 Nhân dân tệ
Tờ 1 Nhân dân tệ là mệnh giá nhỏ nhất của Trung Quốc, phát hành từ năm 1999. Mặt sau tờ tiền in hình Tam Đàn Ấn Nguyệt – danh thắng nổi tiếng tại Hàng Châu, Chiết Giang. Cảnh ba hồ lô lớn giữa mặt hồ, phản chiếu ánh trăng trong đêm rằm, tạo nên vẻ đẹp huyền ảo và trở thành biểu tượng văn hóa tiêu biểu được chọn để in trên đồng tiền này.

Mệnh giá 5 Nhân dân tệ
Tờ 5 Nhân dân tệ, phát hành năm 2005, in hình núi Thái Sơn – di sản thiên nhiên thế giới được UNESCO công nhận năm 1987. Đây là một trong năm ngọn núi linh thiêng nhất Trung Quốc, biểu tượng cho bình minh và sự tái sinh, đồng thời xuất hiện nhiều trong văn học và điện ảnh Trung Hoa.

Mệnh giá 10 Nhân dân tệ
Tờ 10 Nhân dân tệ, phát hành năm 2005 với tông màu xanh lạnh, in hình hẻm núi Cù Đường – danh thắng nổi bật tại vùng Tam Hiệp, nơi hợp lưu của sông Gia Lăng và Dương Tử. Dù chỉ dài 8km, nhưng nơi đây nổi tiếng với cảnh sắc thiên nhiên hùng vĩ và thơ mộng.

Mệnh giá 20 Nhân dân tệ
Tờ 20 Nhân dân tệ, phát hành cuối năm 1999 với tông màu nâu, là mệnh giá được sử dụng phổ biến tại Trung Quốc. Mặt sau in hình sông Li Tây ở Quảng Tây – nổi tiếng với cảnh “non nước hữu tình” và núi đá vôi hùng vĩ, tạo nên một trong những khung cảnh đẹp nhất Trung Quốc.

Mệnh giá 50 Nhân dân tệ
Tờ 50 Nhân dân tệ, phát hành năm 2005 với tông màu xanh lá, in hình cung điện Potala tại Lhasa, Tây Tạng – biểu tượng nổi bật của Phật giáo Tây Tạng. Công trình đồ sộ này được UNESCO công nhận là di sản thế giới năm 1994 và là điểm đến thu hút du khách.

Mệnh giá 100 Nhân dân tệ
Tờ 100 Nhân dân tệ, phát hành năm 2015, là mệnh giá cao nhất tại Trung Quốc, tương đương hơn 3 triệu đồng Việt Nam. Tờ tiền in hình Đại lễ đường Nhân dân ở Bắc Kinh, nơi tổ chức các lễ hội, hội nghị cấp cao và sự kiện trọng đại của Trung Quốc.

Xem thêm:
Các mệnh giá tiền xu Trung Quốc
Mệnh giá 1 hào
Đồng xu 1 hào làm từ hợp kim nhôm-magie, màu sáng bạc, mặt trước in quốc huy, tên quốc gia và năm phát hành, mặt sau là hoa cúc và mệnh giá. Mệnh giá 1 hào được đọc là 1元/快 1 tệ/đồng.

Mệnh giá 2 hào
Đồng 2 hào làm từ hợp kim nhôm-magie, một mặt in quốc huy, mặt còn lại là biểu tượng bông lúa – đại diện cho nông nghiệp. Được sản xuất từ năm 1964, mệnh giá 2 hào được đọc là 2角/毛.

Mệnh giá 5 hào
Mệnh giá 5 hào cũng tương tự như 2 mệnh giá trên.

Mệnh giá 1 tệ
Đồng xu 1 tệ, sản xuất từ năm 2005, có màu sắc và chất liệu giống các mệnh giá trước, với biểu tượng hoa lan dập nổi ở mặt sau. Mệnh giá được viết là 1元/快 1 tệ/đồng.

Mong rằng thông tin trong bài viết đã giúp bạn hiểu rõ hơn về các mệnh giá tiền Trung Quốc, từ đó hỗ trợ hiệu quả cho hoạt động kinh doanh và giao dịch của bạn. Chúc các bạn thành công.